division gymnomycota
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: division gymnomycota+ Noun
- nghành nấm thực bào (nấm nhày)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Myxomycota division Myxomycota Gymnomycota division Gymnomycota
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "division gymnomycota"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "division gymnomycota":
division myxomycota division gymnomycota - Những từ có chứa "division gymnomycota" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sư trưởng phân bào phép chia sư đoàn trưởng sư phân ly sư đoàn chia rẽ nội bộ binh đoàn more...
Lượt xem: 609